Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
RED RADISH |
|
0₫ | 0₫ | ||
![]() |
F1 hybrid cucumber (VA.07) |
|
0₫ | 0₫ | ||
![]() |
moroheiya (VA.708) |
|
0₫ | 0₫ | ||
![]() |
POLE BEAN (TU QUY) VA 99 |
|
0₫ | 0₫ | ||
![]() |
Beet root (VA.23) |
|
0₫ | 0₫ | ||
Tổng tiền thanh toán 0₫ |